Có 2 kết quả:
商販 shāng fàn ㄕㄤ ㄈㄢˋ • 商贩 shāng fàn ㄕㄤ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trader
(2) peddler
(2) peddler
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trader
(2) peddler
(2) peddler
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0